0985849199

hanata.ltd@gmail.com

A42 – TT18 Bạch Thái Bưởi, KĐT Văn Quán, Hà Đông, TP. Hà Nội

Tìm kiếm
Close this search box.

Kiến thức cơ bản về các loại đám cháy, nổ hiện nay

Trong bối cảnh đô thị hóa gia tăng và công nghệ sản xuất ngày càng tiên tiến, việc hiểu rõ về các loại đám cháy là kiến thức cơ bản và thiết yếu, giúp chúng ta ứng phó kịp thời và hiệu quả với các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra.

Đám cháy, tùy thuộc vào nguồn gốc và đặc điểm của chúng, được phân loại theo nhiều cách khác nhau, từ vật liệu cháy đến nguyên nhân gây ra. Hôm nay Hanata sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về các loại đám cháy phổ biến hiện nay cùng với phương pháp xử lý tối ưu, nhằm tăng cường kiến thức và khả năng sẵn sàng đối mặt với những rủi ro liên quan.

Định nghĩa về sự cháy

Sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm và cơ chế của sự cháy là ưu tiên hàng đầu đối với việc phân loại và xử lý các loại đám cháy

“Cháy” được mô tả là một phản ứng hóa học exothermic – tức là một quá trình giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng. 

Để nhận diện một phản ứng hóa học là sự cháy, chúng ta cần quan sát ba đặc điểm chính: 

  • Sự hiện diện của một phản ứng hóa học, 
  • Quá trình tỏa nhiệt, 
  • Phát sinh ánh sáng

Sự thiếu vắng bất kỳ yếu tố nào trong ba dấu hiệu này có thể chỉ ra rằng đó không phải là một trường hợp đám cháy điển hình.

Đám cháy là sự cháy xảy ra ngoài sự kiểm soát của con người, gây thiệt hại về sức khỏe, tính mạng con người và tài sản.

Định nghĩa về sự cháy
Định nghĩa về sự cháy

Khái niệm về nổ

Nổ là một quá trình chuyển hóa cực nhanh (vài phần chục hoặc vài phần trăm giây) về mặt lý và hóa học của các chất hoặc hỗn hợp của chúng, có tỏa ra năng lượng rất lớn. Năng lượng này sẽ nén sản phẩm nổ và môi trường xung quanh tạo nên sự thay đổi rất mạnh về áp suất. 

Căn cứ vào tính chất nổ, chia thành 2 loại nổ chính: nổ lý học và nổ hóa học.

  • Nổ lý học: là nổ do áp suất trong một thể tích tăng lên quá cao thể tích đó không chịu được áp lực lớn nên bị nổ (như nổ xăm lốp xe khi bị bơm quá căng, nổ nồi hơi các thiết bị áp lực khác…)
  • Nổ hóa học: là hiện tượng cháy xảy ra với tốc độ nhanh làm hỗn hợp khí xung quanh giãn nở đột biến sinh công gây nổ.

Dấu hiệu nhận biết đám cháy

Nhận diện kịp thời các dấu hiệu của đám cháy là bước đầu tiên quan trọng trong việc ngăn chặn và kiểm soát hiệu quả các loại đám cháy. Một số dấu hiệu cảnh báo rõ ràng có thể giúp bạn xác định sự cố nhanh chóng:

  • Mùi vị: Phản ứng cháy không hoàn toàn thường tạo ra mùi của các chất phản ứng, mang lại dấu hiệu ban đầu về tính chất của vật liệu đang cháy và gợi ý cho cách tiếp cận phù hợp trong xử lý.
  • Sự xuất hiện của khói: Khói không chỉ là sản phẩm của đám cháy mà còn cung cấp thông tin về loại hình và điều kiện cháy. Màu sắc của khói, thay đổi từ đen đặc đến xám nhạt, có thể phản ánh sự cháy trong điều kiện giàu oxy hoặc khi oxy khan hiếm.
  • Ánh lửa và tiếng nổ: Ngọn lửa rực rỡ và những âm thanh dữ dội là minh chứng không thể nhầm lẫn của đám cháy đang diễn ra – từ đó người chứng kiến có thể định vị và đánh giá mức độ nghiêm trọng.
Dấu hiệu nhận biết đám cháy
Dấu hiệu nhận biết đám cháy

Bằng cách quan sát tỉ mỉ và phân tích các dấu hiệu này, ta không chỉ phát hiện kịp thời đám cháy mà còn có thể đưa ra nhận định sáng suốt về loại đám cháy cụ thể, nhờ đó chọn lựa phương pháp và trang thiết bị chữa cháy chính xác nhất, nhằm đạt được hiệu quả tối ưu trong công tác phòng chống cháy.

Phân loại các đám cháy – có những loại hình đám cháy nào?

Căn cứ vào những đặc điểm khác nhau của các đám cháy như dựa vào vật liệu cháy, quy mô và mức độ nguy hiểm của đám cháy đó, để phân loại các đám cháy:

Dựa vào vật liệu cháy:

Phân loại đám cháy dựa vào nguồn vật liệu gây cháy giúp chúng ta có hướng xử lý cụ thể và hiệu quả, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong lập kế hoạch phòng chống cháy nghiệp vụ. 

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4878:2009 (ISO 3941:2007), là nguồn tham khảo quý giá, cung cấp định nghĩa rõ ràng về các loại đám cháy qua hệ thống ký tự A, B, C, D, E, F. 

Phân loại các đám cháy
Phân loại các đám cháy
  • Đám cháy loại A được xác định là cháy của chất rắn, đặc trưng bởi việc chúng khi cháy tạo thành than hồng.

A1: Cháy các chất rắn với quá trình cháy âm ỉ (Ví dụ : gỗ, giấy, cỏ khô, rơm rạ, than, sản phẩm dệt)

A2: Cháy các chất rắn nhưng không có quá trình cháy âm ỉ. (Ví dụ : Chất dẻo)

  • Đám cháy loại B bao gồm đám cháy từ chất lỏng hoặc chất rắn có khả năng hóa lỏng.

B1: Cháy chất lỏng không tan trong nước (Ví dụ : xăng ete, nhiên liệu dầu mỏ); cháy chất rắn hóa lỏng (ví dụ : paraphin)

B2: Cháy các chất lỏng hòa tan trong nước (ví dụ : rượu, Metanol, glycerin)

  • Đám cháy loại C là cháy liên quan đến các chất khí dễ cháy.
  • Đám cháy loại D là cháy liên quan đến kim loại 

D1: Cháy các chất kim loại nhẹ (Ví dụ: nhôm, ma nhê và hợp kim của chúng)

D2: Cháy kim loại kiềm và các kim loại đồng dạng khác (ví dụ: natri, kali)

D3: Cháy các hợp chất có chứa kim loại (Ví dụ: các hợp chất hữu cơ kim loại, hiđrua kim loại)

  • Đám cháy loại E, còn được gọi là loại F hoặc K, liên quan đến các vụ cháy dầu và mỡ động thực vật, thường gặp trong các hoạt động nấu nướng. 

Nhận biết chính xác từng loại đám cháy không chỉ có ý nghĩa trong giáo dục phòng cháy chữa cháy mà còn vào việc lựa chọn phương tiện và biện pháp can thiệp phù hợp, nhằm hạn chế tối đa thiệt hại cả về người và tài sản.

Dựa vào mức độ nguy hiểm

Định rõ các hạng mục sau giúp cải thiện khả năng phản ứng và tiếp cận nhanh chóng của lực lượng cứu hỏa cũng như những người liên quan:

  • Đám cháy nhỏ: Là đám cháy có quy mô hạn chế, thường chỉ đòi hỏi các phương pháp can thiệp đơn giản và có thể đảm bảo được kiểm soát một cách nhanh chóng, ít khi gây ra tác động nghiêm trọng đến người và tài sản.
  • Đám cháy trung bình: Các vụ cháy này mở rộng hơn về phạm vi và độ phức tạp, nhưng vẫn còn trong khả năng khống chế của các biện pháp chữa cháy tiêu chuẩn nếu được triển khai kịp thời và một cách có hệ thống.
  • Đám cháy lớn: Chúng ta đối mặt với các sự kiện cháy có quy mô lớn, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và sự can thiệp của nhiều đơn vị cứu hỏa cùng lúc. Những vụ cháy này rất khó kiểm soát và đòi hỏi phải có phương án hành động cụ thể, với sự điều phối nhanh chóng và nguồn lực dồi dào để đối phó thành công.

Hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy đúng cách.

Dựa trên điều kiện trao đổi khí các đám cháy

Phân loại đám cháy theo điều kiện trao đổi khí của chúng là một yếu tố quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến chiến lược và phương pháp chữa cháy. Cách tiếp cận này giúp chuẩn bị các phương án đối phó tối ưu cho từng loại đám cháy cụ thể:

  • Đám cháy ngoại thất: Thuật ngữ này chỉ định các vụ cháy xảy ra ngoài không gian kín, như ở ngoài trời hoặc các khu vực mở của tòa nhà và các công trình. Những vụ cháy này thường dễ tiếp cận và có điều kiện trao đổi khí tốt, giúp việc chữa cháy trở nên thuận lợi hơn.
  • Đám cháy nội thất: Ám chỉ những vụ cháy phát sinh từ bên trong kết cấu của nhà cửa hoặc công trình, gồm cả hệ thống thông gió hay không gian ngầm. Các vụ cháy này yêu cầu sự thận trọng cao do khả năng lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát do hạn chế về không gian và khí đối lưu.
Phân loại các đám cháy trên điều kiện trao đổi khí
Phân loại các đám cháy trên điều kiện trao đổi khí

Đặc điểm của từng đám cháy

Đặc điểm đám cháy tùy thuộc vào từng loại một cách cụ thể, ánh xạ từ nguồn gốc phát sinh cho đến kích thước và sự phức tạp của sự cố. Dưới đây là sự phân tích tổng quát về từng phân loại:

  • Đám cháy loại A: Đám cháy này chủ yếu xuất phát từ các chất rắn hữu cơ như gỗ, giấy, vải và rác. Trong khi cháy, chúng để lại than hồng, gợi lại hình ảnh quen thuộc của lửa trại hoặc lò sưởi.
  • Đám cháy loại B: Những vụ cháy này liên quan đến chất lỏng và chất rắn dễ chuyển sang dạng lỏng. Chúng là điểm nóng trong ngành công nghiệp sản xuất và xử lý với các sản phẩm như sơn, chất bôi trơn và nhiên liệu.
  • Đám cháy loại C: Vụ cháy này liên quan đến các chất khí và thường gặp trong sản xuất, khai thác nhiên liệu, cùng các đơn vị sử dụng khí đốt.
  • Đám cháy loại D: Đám cháy kim loại, thường xảy ra trong các phòng thí nghiệm và môi trường công nghiệp, đặc biệt nguy hiểm do nhiệt độ cao và tia lửa cực kỳ sáng.
  • Đám cháy loại E (F hay K): Bao gồm các đám cháy từ dầu và mỡ động, thực vật, phổ biến trong các môi trường nấu nướng, biến tên gọi tùy theo địa lý.

Khi xét về quy mô, đám cháy được chia làm ba loại chính:

  • Đám cháy nhỏ: Dễ dàng kiểm soát ngay tức khắc, ảnh hưởng nho nhỏ đến người và tài sản, và có thể dập tắt chỉ với các thiết bị cơ bản.
  • Đám cháy vừa: Có quy mô lớn hơn và đòi hỏi kiến thức cơ bản về phòng cháy, chữa cháy cùng sự phối hợp từ nhiều phía để tránh sự lan rộng gây hại đến xung quanh.
  • Đám cháy lớn: Là nhóm có mức độ phức tạp và nguy hiểm cao, với phạm vi rộng lớn và cần sự tham gia của lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp.

Theo dõi điều kiện không khí trao đổi:

  • Đám cháy ngoại thất: Thường xảy ra bên ngoài không gian kín hay công trình, với điều kiện trao đổi khí âm tường từ môi trường xung quanh.
  • Đám cháy nội thất: Có sự hạn chế về lưu lượng không khí, diễn ra trong cơ cấu của nhà cửa hay công trình ngầm, dễ tích tụ khói và khiến chữa cháy trở nên khó khăn hơn.

Cách xử lý các đám cháy

Các chiến lược xử lý cho từng loại đám cháy đòi hỏi phải tuân theo phương pháp can thiệp đặc thù, phù hợp với tính chất của từng trường hợp:

Kế Hoạch Phòng Cháy và Chữa Cháy:  

Đầu tiên, các biện pháp an toàn phòng cháy và chữa cháy phải được đưa vào hoạt động hết sức nghiêm ngặt, đặc biệt là đối với những cơ sở đang nằm trong diện quản lý về PCCC. Điều này không chỉ đòi hỏi sự phù hợp với điều kiện hoạt động của cơ sở – dân dụng hay thương mại -, mà còn là việc liệt kê rõ ràng các tính chất, đặc điểm cần lưu ý liên quan đến an ninh PCCC.

Một kế hoạch chữa cháy hiệu quả phải mô tả được các tình huống cháy tiềm năng, đề xuất phương án đối phó chi tiết và cập nhật liên tục theo mọi thay đổi về các điều kiện ảnh hưởng tới độ an nguy của PCCC.

Phương Tiện Chữa Cháy:  

Phương tiện chữa cháy
Hệ thống pccc là gì

Phân loại đám cháy đóng vai trò quyết định trong việc chọn lựa phương tiện để can thiệp hiệu quả. Mỗi loại đám cháy có cách xử lý riêng:

  • Loại A: Cháy từ chất rắn như gỗ hoặc giấy – nước và bọt chữa cháy là lựa chọn thích hợp.
  • Loại B: Cháy từ chất lỏng hoặc rắn hóa lỏng – phương tiện chữa cháy dạng bọt là cần thiết.
  • Loại C: Cháy từ khí đốt – cần phải sử dụng bình chữa cháy không dẫn điện như bình bột.
  • Loại D: Cháy từ kim loại – bình chữa cháy bột khô chuyên dụng là cần thiết.
  • Loại E: Cháy trong nhà bếp từ dầu mỡ – bình chữa cháy chứa hóa chất ướt phù hợp với từng ngữ cảnh.

Kỹ Thuật Chữa Cháy:  

Kỹ năng và kỹ thuật chữa cháy cũng rất cần thiết để đối mặt với các loại đám cháy, thông qua:

  • Kỹ thuật lăng phun sương: Tối ưu cho không gian kín.
  • Kỹ thuật tấn công gián tiếp: Phun nước lên trần để nước tích tụ và rơi xuống.
  • Kỹ thuật tấn công trực tiếp: Phổ biến nhất, chủ yếu phun nước trực tiếp vào gốc lửa.
  • Kỹ thuật tấn công kết hợp: Kết hợp phương pháp tấn công trực tiếp và gián tiếp.
  • Kỹ thuật tấn công hai dòng: Đồng thời sử dụng lăng phun sương và lăng phun nước đặc, hiệu quả khi có gió mạnh.
Kỹ thuật chữa cháy đối mặt với các loại đám cháy
Kỹ thuật chữa cháy đối mặt với các loại đám cháy

Các phương tiện và kỹ thuật chữa cháy cần được tiếp cận một cách thông minh và linh hoạt, đảm bảo xử lý toàn diện và thận trọng cho từng loại đám cháy, bảo vệ tính mạng và tài sản một cách tối ưu.

Trang bị và nâng cao kiến thức về phòng cháy chữa cháy, sự am hiểu về các loại đám cháy là nền tảng không chỉ quan trọng mà còn cấp thiết.

Mỗi loại đám cháy sẽ có phương pháp xử lý đặc thù, từ việc chọn lựa phương tiện chữa cháy đến ứng dụng các kỹ thuật tác chiến nhanh nhẹn và hiệu quả. 

Chúng tôi mong rằng bạn đã có thêm những thông tin bổ ích để hoàn thiện hơn hệ thống kiến thức PCCC của mình, đồng thời sẵn sàng đối mặt với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào một cách tự tin và bản lĩnh. 

Đừng quên, an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Hãy chia sẻ những thông tin quý giá này đến với người thân và cộng đồng của bạn để cùng nhau xây dựng một môi trường sống an toàn và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản của chúng ta.

 

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin và nhận được báo giá tốt nhất!

Tham khảo thêm các bài viết khác dưới đây:

Share the Post:

Liên hệ báo giá

Để lại ngay thông tin Hanata sẽ liên hệ với bạn trong thời gian ngắn nhất. Hoặc có thể liên hệ ngay Hotline: 0985849199 để được tư vấn ngay bây giờ!