Vòi chữa cháy là thiết bị không thể thiếu trong mọi hệ thống PCCC cố định và di động. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại vòi với chất liệu, độ dài, áp lực chịu tải khác nhau. Việc lựa chọn sai loại vòi chữa cháy sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chữa cháy và an toàn trong vận hành.
Mục lục
ToggleBài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết các loại vòi chữa cháy phổ biến tại Việt Nam hiện nay và hướng dẫn cách chọn loại phù hợp với từng loại công trình, nhà xưởng, chung cư, văn phòng.
Danh sách vòi chữa cháy chất lượng cao tại Hanata
1. Phân loại các loại vòi chữa cháy phổ biến trên thị trường
Loại vòi | Chất liệu | Chịu áp lực | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Vòi vải tráng cao su | Vải sợi tổng hợp, lớp cao su chống thấm | 10–17 bar | Bền, chống thấm, chịu nhiệt cao | Giá cao |
Vòi sợi polyester | 100% sợi tổng hợp | 7–13 bar | Nhẹ, giá rẻ, dễ bảo quản | Dễ thấm nước, nhanh mục nếu không bảo quản tốt |
Vòi chữa cháy dạng cuộn rulo | Vải cao su tổng hợp, tráng lớp chống cháy | 8–16 bar | Thu gọn nhanh, tiện dụng | Giá cao hơn, không thích hợp không gian hẹp |
2. Ứng dụng thực tế từng loại vòi chữa cháy
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam phổ biến nhất là 3 loại vòi chữa cháy: vòi vải tráng cao su, vòi sợi polyester, và vòi chữa cháy dạng cuộn rulo. Mỗi loại có cấu tạo, độ bền, khả năng chịu áp lực và phạm vi ứng dụng riêng. Việc lựa chọn đúng loại vòi cho từng công trình không chỉ giúp nâng cao hiệu quả chữa cháy mà còn đảm bảo an toàn vận hành và tuân thủ pháp luật.
2.1. Vòi chữa cháy vải tráng cao su
-
Chất liệu: Vải sợi tổng hợp, bên trong tráng lớp cao su EPDM chống thấm nước.
-
Áp lực làm việc: 13–17 bar.
-
Đặc điểm:
-
Chống thấm nước tuyệt đối, không mục nát dù tiếp xúc ẩm ướt
-
Chịu nhiệt cao, chống ma sát tốt
-
Dễ cuộn gọn, nhẹ hơn vòi cao su nguyên khối
-
Ứng dụng thực tế:
-
Nhà máy, kho xưởng lớn (cần áp suất nước mạnh và độ bền cao)
-
Chung cư cao tầng, trung tâm thương mại (lắp tại tủ PCCC hành lang)
-
Hệ thống chữa cháy cố định trong vách tường
-
Dùng cho hệ thống sprinkler lớn hoặc nơi có nhiều đầu phun
Kinh nghiệm: Nên chọn loại vòi có chiều dài 20–30m, phi 65mm để đảm bảo áp suất chữa cháy hiệu quả trong tòa nhà cao tầng.
2.2. Vòi chữa cháy sợi polyester
-
Chất liệu: 100% sợi polyester tổng hợp, bên trong không tráng lớp chống thấm.
-
Áp lực làm việc: 7–13 bar.
-
Đặc điểm:
-
Nhẹ, dễ thao tác, giá rẻ nhất trong các loại vòi
-
Dễ thấm nước, nhanh mục nếu bảo quản kém
-
Không chịu nhiệt và ma sát cao bằng vòi tráng cao su
-
Ứng dụng thực tế:
-
Nhà dân dụng, căn hộ mini, chung cư thấp tầng
-
Nhà kho nhỏ dưới 300m²
-
Văn phòng nhỏ, tiệm kinh doanh
-
Dùng cho hệ thống PCCC xách tay, di động
-
Phù hợp lắp tạm trong các công trình đang thi công
Kinh nghiệm: Chỉ nên dùng trong môi trường khô ráo, ít di chuyển. Sau mỗi lần dùng phải xả khô hoàn toàn, tránh để ẩm lâu ngày.
2.3. Vòi chữa cháy dạng cuộn rulo
-
Chất liệu: Vải sợi tổng hợp, lớp chống thấm và chịu áp lực cao, thiết kế dạng cuộn sẵn trong tủ PCCC.
-
Áp lực làm việc: 8–16 bar.
-
Đặc điểm:
-
Lắp cố định, thuận tiện kéo nhanh khi có sự cố
-
Vòi cuộn gọn, thao tác mở cực nhanh, hạn chế vướng víu
-
Chất liệu bền, ít xuống cấp nếu bảo trì tốt
-
Giá thành cao hơn loại vòi thông thường
-
Ứng dụng thực tế:
-
Hành lang khách sạn, trung tâm thương mại
-
Chung cư, bệnh viện, trường học (khu vực hành lang và sảnh)
-
Khu nhà hàng, quán karaoke, bar (dễ thao tác khi đông người)
-
Thường dùng kèm bình chữa cháy CO2 hoặc hệ thống sprinkler
Kinh nghiệm: Nên kiểm tra định kỳ tình trạng vòi, áp suất và độ mềm dẻo để tránh kẹt vòi hoặc rò rỉ khi vận hành.
So sánh nhanh các loại vòi chữa cháy theo thực tế
Tiêu chí | Vòi vải tráng cao su | Vòi sợi polyester | Vòi cuộn rulo |
---|---|---|---|
Áp lực làm việc | 13–17 bar | 7–13 bar | 8–16 bar |
Chống thấm | Tuyệt đối | Không | Tuyệt đối |
Chịu nhiệt | Cao | Trung bình | Cao |
Độ bền | Rất cao | Trung bình | Cao |
Giá thành | Cao | Thấp | Trung bình – cao |
Phù hợp | Nhà xưởng lớn, cao ốc | Dân dụng, chung cư mini | Trung tâm thương mại, hành lang khách sạn |
3. Tiêu chí chọn vòi chữa cháy phù hợp từng công trình
Loại công trình | Loại vòi nên dùng |
---|---|
Nhà dân, căn hộ nhỏ | Vòi sợi polyester dài 10–15m |
Chung cư mini | Vòi sợi polyester + vòi rulo cho hành lang |
Chung cư cao tầng | Vòi vải tráng cao su áp lực 13–17 bar |
Kho xưởng dưới 500m² | Vòi sợi polyester dài 20m |
Nhà máy, kho xưởng lớn | Vòi tráng cao su + cuộn rulo áp lực cao |
4. Hướng Dẫn Kiểm Tra Và Bảo Dưỡng Vòi Chữa Cháy
Việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ vòi chữa cháy giúp đảm bảo thiết bị luôn sẵn sàng hoạt động khi có sự cố, tránh rò rỉ, bục vỡ vòi khi vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Theo Luật PCCC 2025 và Tiêu chuẩn TCVN 5739:2023, vòi chữa cháy phải được kiểm tra và bảo trì định kỳ theo quy trình kỹ thuật cụ thể như sau:
4.1. Kiểm tra ngoại quan vòi chữa cháy
-
Bước 1: Kiểm tra toàn bộ thân vòi chữa cháy:
-
Không bị rách, thủng, nứt, mục nát
-
Không bị biến dạng hoặc sờn mòn nhiều chỗ
-
-
Bước 2: Kiểm tra đầu nối (coupling):
-
Ren không rỉ sét, không sứt mẻ
-
Khớp ren vặn chặt với van và lăng phun, không bị rò rỉ nước
-
-
Bước 3: Kiểm tra độ mềm dẻo:
-
Cuộn và duỗi vòi thử, đảm bảo vòi còn mềm, không cứng giòn
-
4.2. Kiểm tra áp suất làm việc của vòi
-
Bước 1: Kết nối vòi vào hệ thống bơm hoặc vòi nước có đồng hồ áp suất.
-
Bước 2: Tăng áp từ từ đến áp suất làm việc chuẩn:
-
Vòi vải tráng cao su: 13–17 bar
-
Vòi sợi polyester: 7–13 bar
-
Vòi cuộn rulo: 8–16 bar
-
-
Bước 3: Giữ áp suất trong 5 phút
-
Bước 4: Quan sát:
-
Không có nước rò rỉ tại đầu nối và thân vòi
-
Không phồng dộp, không bục vỡ thân vòi
-
Lưu ý: Nếu có rò rỉ → ngưng sử dụng, thay mới hoặc gửi đơn vị bảo trì
4.3. Xả khô và bảo quản sau kiểm tra
-
Sau kiểm tra áp lực hoặc sau khi sử dụng:
-
Xả hết nước trong vòi
-
Treo vòi lên giá hoặc phơi nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
-
Đảm bảo vòi khô hoàn toàn trước khi cuộn lại và cất vào tủ PCCC
-
Tránh để vòi tiếp xúc trực tiếp nền nhà ẩm lâu ngày
-
4.4. Tần suất kiểm tra và bảo trì vòi chữa cháy
Nội dung kiểm tra | Tần suất thực hiện |
---|---|
Kiểm tra ngoại quan | 3 tháng/lần |
Kiểm tra áp suất | 6 tháng/lần |
Bảo trì đầu nối, bôi trơn ren | 6 tháng/lần |
Thay vòi khi rách, rò nước | Ngay lập tức |
4.5. Ghi chép và lưu hồ sơ kiểm tra
-
Mọi kết quả kiểm tra, bảo trì phải được ghi vào sổ theo dõi thiết bị PCCC với các thông tin:
-
Ngày kiểm tra
-
Người kiểm tra
-
Tình trạng thiết bị
-
Xử lý, bảo dưỡng nếu có
-
5. Mức xử phạt khi sử dụng vòi chữa cháy không đạt chuẩn
Theo Điều 39 Nghị định 144/2021/NĐ-CP:
Vi phạm | Mức phạt (VNĐ) |
---|---|
Vòi không kiểm định, rò rỉ | 5–10 triệu |
Vòi mục nát, không sử dụng được | 5–15 triệu |
Dùng vòi kém chất lượng gây cháy lan | 20–50 triệu, đình chỉ hoạt động |
Kết luận
Việc lựa chọn đúng loại vòi chữa cháy cho từng công trình không chỉ đảm bảo hiệu quả chữa cháy mà còn giúp doanh nghiệp, chủ đầu tư, hộ gia đình tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro và thiệt hại nặng nề khi có sự cố.
Kiểm tra lại hệ thống PCCC công trình của bạn — đã dùng đúng loại vòi chữa cháy chưa? Nếu chưa, hãy thay thế ngay!
Hãy để chúng tôi giúp bạn tư vấn các giải pháp tổng thể về hệ thống Phòng cháy chữa cháy An toàn và tin cậy cho công trình của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin và nhận được báo giá tốt nhất!
- Facebook: https://www.facebook.com/hanatavietnam
- Số điện thoại: 0985 849 199
- Email: hanata.ltd@gmail.com
- Tham khảo thêm các bài viết khác dưới đây:
- Giải pháp kỹ thuật PCCC cho các khu tập thể,chung cư, cơ sở sản xuất cũ trên địa bàn thành phố Hà Nội
- Hướng dẫn thiết kế chi tiết hệ thống chữa cháy tự động bằng khí CO2
- Tìm hiểu về nguồn điện cấp cho hệ thống PCCC
- Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho trường học
- Quy định về bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy
- Hướng dẫn thiết kế hệ thống báo cháy tự động